Có 2 kết quả:
满堂 mǎn táng ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ • 滿堂 mǎn táng ㄇㄢˇ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whole audience
(2) a sellout (capacity audience)
(3) jam-packed
(2) a sellout (capacity audience)
(3) jam-packed
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) whole audience
(2) a sellout (capacity audience)
(3) jam-packed
(2) a sellout (capacity audience)
(3) jam-packed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0